HÁT CHÈO: VIÊN NGỌC QUÝ CỦA NGHỆ THUẬT DÂN GIAN VIỆT

songnhac
Th 4 23/04/2025

Hát chèo - nghệ thuật sân khấu cổ truyền đặc sắc của Việt Nam - đã tồn tại qua hàng nghìn năm lịch sử như minh chứng cho tài năng sáng tạo và bản sắc văn hóa dân tộc. Được mệnh danh là "viên ngọc quý" trong kho tàng nghệ thuật dân gian, hát chèo không chỉ giải trí mà còn truyền tải những giá trị đạo đức, triết lý sống của người Việt qua nhiều thế hệ.

1. ĐỊNH NGHĨA VÀ LỊCH SỬ

Hát chèo (chữ Nôm: 掉) là nghệ thuật sân khấu tổng hợp kết hợp ca – múa – nhạc – diễn xuất, một di sản văn hóa phi vật thể quý báu đã được đệ trình lên UNESCO năm 2021.

Nghệ thuật chèo có nguồn gốc từ thời nhà Đinh (thế kỷ X) tại Hoa Lư, Ninh Bình. Tương truyền, bà Phạm Thị Trân là người sáng lập nghệ thuật này, ban đầu phục vụ các nghi lễ tín ngưỡng và lễ hội mùa màng ở đồng bằng Bắc Bộ.

Đến thế kỷ XV, dưới thời nhà Lê, chèo phát triển rực rỡ và trở thành nghệ thuật chuyên nghiệp, được lưu diễn rộng rãi trong các dịp lễ hội và ngày hội làng. Vua Lý Thánh Tông từng cho diễn chèo tại cung đình để giáo dục nhân cách cho quan lại và hoàng tử, công chúa.

Sau Cách mạng Tháng Tám 1945, nghệ thuật chèo được nhà nước quan tâm với việc thành lập Đoàn Chèo Trung ương (nay là Nhà hát Chèo Việt Nam) vào năm 1952.

2. ĐẶC TRƯNG NGHỆ THUẬT

Kịch bản "mở"

Đặc trưng nổi bật của hát chèo là kịch bản "mở", cho phép nghệ sĩ sáng tạo và ứng biến trong biểu diễn. Các vở chèo thường xoay quanh triết lý "ở hiền gặp lành", ca ngợi giá trị đạo đức truyền thống và phê phán thói hư tật xấu.

Cấu trúc kịch bản không chia hồi/hồi kết rõ ràng như kịch phương Tây, mà kết hợp các tiết mục ca, múa, diễn xuất liên hoàn. Diễn viên có thể ứng tác lời thoại theo ngữ cảnh và phản ứng của khán giả.

Các vở nổi tiếng như "Quan Âm Thị Kính", "Lưu Bình - Dương Lễ" không chỉ giải trí mà còn chứa đựng bài học đạo đức về lòng nhân ái, đức hy sinh và tinh thần vượt khó.

Ngôn ngữ biểu đạt đa tầng

Chèo sử dụng hệ thống ngôn ngữ biểu đạt đa tầng, kết hợp lời ca, điệu múa và âm nhạc:

  • Vũ đạo: Có khoảng 36 điệu múa cổ đặc trưng như múa quạt, múa nón, múa dải lụa, mang tính ước lệ cao.

  • Ca từ: Sử dụng chủ yếu thơ lục bát, song thất lục bát pha giọng địa phương, giàu hình ảnh và mang tính triết lý sâu sắc.

  • Trang phục: Mang tính biểu tượng với màu sắc có ý nghĩa riêng: đỏ tượng trưng cho sự trung thành, trắng gắn với sự phản trắc hoặc tang tóc, xanh biểu thị sự thanh cao.

3. THẾ GIỚI ÂM NHẠC

Bộ gõ – Linh hồn chèo

Âm nhạc chèo có hệ thống nhạc cụ đặc trưng, trong đó bộ gõ đóng vai trò quan trọng:

  • Trống đế: Nhạc cụ chủ đạo điều khiển nhịp diễn và tạo không khí, người đánh phải am hiểu sâu sắc về nghệ thuật chèo.

  • Phách tre: Tạo tiết tấu "cắc – tum" đặc trưng, góp phần tạo âm hưởng riêng biệt.

  • Mõ dừa: Mô phỏng tiếng vó ngựa trong các cảnh đuổi bắt hoặc hành quân.

Ngoài ra còn có sáo, nhị, tam thập lục, đàn nguyệt... mỗi nhạc cụ đều có vai trò riêng.

Các làn điệu đặc sắc

Hát chèo có khoảng 32 làn điệu kinh điển, hiện nay phát triển lên tới hơn 200 làn điệu:

  • Sắp chợt: Điệu nhanh, vui tươi cho cảnh hội hè, đình đám hoặc hài hước.

  • Lới lơ: Giai điệu trữ tình, da diết cho vai nữ chính trong cảnh tâm tình.

  • Đò đưa: Nhịp chậm, buồn man mác cho cảnh ly biệt, chia xa.

Nhịp trống đặc trưng của chèo là "lưu 05 và xuyên tâm 3", đòi hỏi rèn luyện bài bản. Vở "Quan Âm Thị Kính" sử dụng tới 14 làn điệu khác nhau.

TRỐNG HÁT CHÈO, HÁT VĂN, HÁT XẨM | Cơ Sở Sản Xuất Trống Đọi Tam -  Trongtanviet.com | co-so-san-xuat-trong-doi-tam-trongtanvietcom

4. GIÁ TRỊ VƯỢT THỜI GIAN

Bảo tàng sống của văn hóa dân gian

Nghệ thuật chèo là "bảo tàng sống" lưu giữ hơn 500 tích truyện dân gian có nguy cơ thất truyền, giá trị quý báu trong bối cảnh toàn cầu hóa.

Giáo dục đạo đức

Khoảng 87% vở diễn chèo chứa đựng bài học về lòng nhân ái, đức hy sinh, tinh thần vượt khó và giá trị đạo đức truyền thống, góp phần hình thành nhân cách và lối sống tốt đẹp.

Tính cộng đồng

Đặc điểm nổi bật của chèo là tính cộng đồng cao, ranh giới giữa nghệ sĩ và khán giả thường bị xóa nhòa khi khán giả có thể tham gia hát đối đáp hoặc bày tỏ cảm xúc, tạo không khí gần gũi và thân thiện.

5. HÀNH TRÌNH HỒI SINH

Thách thức và giải pháp

  • Mất khán giả trẻ: Nhiều đơn vị nghệ thuật phối hợp với nền tảng mạng xã hội như TikTok để sản xuất clip chèo remix EDM.

  • Thiếu kịch bản mới: Tổ chức workshop sáng tác quy tụ nhà văn hiện đại và nghệ sĩ chèo để sáng tạo tác phẩm vừa giữ tinh thần truyền thống vừa phản ánh vấn đề đương đại.

  • Làn điệu khó tiếp cận: Dựng phim hoạt hình 3D minh họa tích truyện chèo giúp người xem dễ hiểu và cảm nhận.

Thành tựu đáng ghi nhận

Liên hoan Chèo quốc tế 2024 thu hút 15 quốc gia tham gia, minh chứng cho sức sống mãnh liệt và giá trị phổ quát của nghệ thuật chèo.

Hà Nam tiên phong lập hồ sơ đệ trình UNESCO công nhận nghệ thuật hát chèo là di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại, nâng cao vị thế và thúc đẩy bảo tồn loại hình nghệ thuật này.

KẾT LUẬN

"Chèo không chỉ là nghệ thuật – đó là hồn cốt Việt được kết tinh qua ngàn năm lịch sử!"

Trải qua hơn một nghìn năm, nghệ thuật chèo vẫn giữ vị trí quan trọng trong đời sống văn hóa tinh thần của người Việt. Với giá trị nghệ thuật độc đáo và ý nghĩa nhân văn sâu sắc, hát chèo xứng đáng là "viên ngọc quý" trong kho tàng nghệ thuật dân gian Việt Nam.

Việc đệ trình UNESCO công nhận nghệ thuật chèo là cơ hội quảng bá giá trị văn hóa đặc sắc này ra thế giới, khẳng định bản sắc văn hóa Việt Nam trong cộng đồng quốc tế.

Với nỗ lực của các thế hệ nghệ sĩ, nhà nghiên cứu và sự quan tâm của nhà nước, nghệ thuật chèo sẽ tiếp tục tỏa sáng, truyền lửa đam mê và niềm tự hào dân tộc đến các thế hệ mai sau, góp phần gìn giữ và phát huy bản sắc văn hóa Việt Nam trong thời đại hội nhập quốc tế.



Bài viết liên quan
Viết bình luận của bạn